Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信笺

Pinyin: xìn jiān

Meanings: Stationery or letter paper used for writing letters., Giấy viết thư; tờ giấy dùng để gửi thư tay., ①信纸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 言, 戋, 竹

Chinese meaning: ①信纸。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh truyền thống liên quan đến thư từ.

Example: 她用漂亮的信笺给朋友写信。

Example pinyin: tā yòng piào liang de xìn jiān gěi péng yǒu xiě xìn 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng giấy viết thư đẹp để viết thư cho bạn bè.

信笺
xìn jiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy viết thư; tờ giấy dùng để gửi thư tay.

Stationery or letter paper used for writing letters.

信纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信笺 (xìn jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung