Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6301 to 6330 of 12092 total words

果不其然
guǒ bù qí rán
Quả nhiên đúng như dự đoán, điều gì đó x...
果决
guǒ jué
Quyết đoán, dứt khoát trong quyết định h...
果如所料
guǒ rú suǒ liào
Quả đúng như dự đoán, kết quả giống như ...
shū
Trục quay, điểm then chốt
枢纽
shū niǔ
Trung tâm, điểm nối quan trọng; bộ phận ...
qiāng
Súng (vũ khí bắn đạn).
枪衣
qiāng yī
Túi vải bọc súng (dùng để bảo quản hoặc ...
fēng
Cây phong
(Cây cối) khô héo, chết khô.
枯枝败叶
kū zhī bài yè
Cành khô và lá úa, chỉ sự tàn lụi, héo ú...
枯树开花
kū shù kāi huā
Cây khô ra hoa, biểu tượng của sự tái si...
枯树逢春
kū shù féng chūn
Cây khô gặp mùa xuân, tượng trưng cho vậ...
枯槁
kū gǎo
Khô héo, teo tóp, thiếu sức sống.
枯涸
kū hé
Héo khô, cạn kiệt nguồn nước.
枯焦
kū jiāo
Khô cháy, bị thiêu rụi do nắng nóng hoặc...
枯燥无味
kū zào wú wèi
Khô khan và vô vị, cực kỳ nhàm chán.
枯瘦
kū shòu
Gầy gò, teo tóp, thiếu sức sống.
枯竭
kū jié
Cạn kiệt, hết sạch (thường chỉ tài nguyê...
bǎi
Cây bách
柏油
bǎi yóu
Nhựa đường, một chất liệu dùng để làm đư...
rǎn
Nhuộm, làm thay đổi màu sắc bằng thuốc n...
柔丽
róu lì
Mềm mại và xinh đẹp (thường dùng để mô t...
柔光
róu guāng
Ánh sáng dịu nhẹ (thường ám chỉ ánh sáng...
柔婉
róu wǎn
Dịu dàng và uyển chuyển (thường dùng để ...
柔媚
róu mèi
Dịu dàng và quyến rũ (thường mô tả vẻ đẹ...
柔性
róu xìng
Tính chất mềm dẻo, linh hoạt (thường dùn...
柔情
róu qíng
Tình cảm dịu dàng, âu yếm (thường mô tả ...
zuò
Cây sồi; gỗ sồi.
查办
chá bàn
Điều tra và xử lý (vấn đề, vụ việc).
查对
chá duì
Kiểm tra và đối chiếu thông tin.

Showing 6301 to 6330 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...