Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枯瘦
Pinyin: kū shòu
Meanings: Emaciated, thin, lacking vitality., Gầy gò, teo tóp, thiếu sức sống., ①枯槁。[例]容颜枯瘁。*②枯槁。[例]枯瘁的花朵。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 古, 木, 叟, 疒
Chinese meaning: ①枯槁。[例]容颜枯瘁。*②枯槁。[例]枯瘁的花朵。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả ngoại hình con người hoặc động vật.
Example: 长期营养不良让他变得枯瘦如柴。
Example pinyin: cháng qī yíng yǎng bù liáng ràng tā biàn de kū shòu rú chái 。
Tiếng Việt: Thiếu dinh dưỡng lâu dài khiến anh ta trở nên gầy tong teo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầy gò, teo tóp, thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
Emaciated, thin, lacking vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枯槁。容颜枯瘁
枯槁。枯瘁的花朵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!