Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiāng

Meanings: Gun (firearm)., Súng (vũ khí bắn đạn)., ①通“抢”。触,撞,碰撞。[例]枪榆坊而止。——《庄子·逍遥游》。[例]见狱吏则头枪地。——司马迁《报任少卿书》。[合]枪榆(形容识浅志小,亦指识浅志小的人)。*②请人代替考试。[例]枪替。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 仓, 木

Chinese meaning: ①通“抢”。触,撞,碰撞。[例]枪榆坊而止。——《庄子·逍遥游》。[例]见狱吏则头枪地。——司马迁《报任少卿书》。[合]枪榆(形容识浅志小,亦指识浅志小的人)。*②请人代替考试。[例]枪替。

Hán Việt reading: thương

Grammar: Được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các bối cảnh quân sự.

Example: 手枪

Example pinyin: shǒu qiāng

Tiếng Việt: Súng lục

qiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Súng (vũ khí bắn đạn).

thương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gun (firearm).

通“抢”。触,撞,碰撞。枪榆坊而止。——《庄子·逍遥游》。见狱吏则头枪地。——司马迁《报任少卿书》。枪榆(形容识浅志小,亦指识浅志小的人)

请人代替考试。枪替

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枪 (qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung