Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔丽

Pinyin: róu lì

Meanings: Soft and beautiful (often used to describe the gentle beauty of women or nature)., Mềm mại và xinh đẹp (thường dùng để mô tả vẻ đẹp dịu dàng của phụ nữ hoặc thiên nhiên), ①温柔美丽。[例]作品独有的女性细腻、柔丽之美在他心目中便化为透过春雨的橙黄灯光。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 矛, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①温柔美丽。[例]作品独有的女性细腻、柔丽之美在他心目中便化为透过春雨的橙黄灯光。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 她的气质柔丽动人。

Example pinyin: tā de qì zhì róu lì dòng rén 。

Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy mềm mại và xinh đẹp.

柔丽
róu lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại và xinh đẹp (thường dùng để mô tả vẻ đẹp dịu dàng của phụ nữ hoặc thiên nhiên)

Soft and beautiful (often used to describe the gentle beauty of women or nature).

温柔美丽。作品独有的女性细腻、柔丽之美在他心目中便化为透过春雨的橙黄灯光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柔丽 (róu lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung