Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柔情
Pinyin: róu qíng
Meanings: Tender affection, gentle care (often describes love or nurturing concern)., Tình cảm dịu dàng, âu yếm (thường mô tả tình yêu hoặc sự quan tâm chăm sóc), ①温柔的感情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 矛, 忄, 青
Chinese meaning: ①温柔的感情。
Grammar: Danh từ kép, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 他对妻子满是柔情。
Example pinyin: tā duì qī zǐ mǎn shì róu qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dành cho vợ đầy sự dịu dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm dịu dàng, âu yếm (thường mô tả tình yêu hoặc sự quan tâm chăm sóc)
Nghĩa phụ
English
Tender affection, gentle care (often describes love or nurturing concern).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温柔的感情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!