Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯焦

Pinyin: kū jiāo

Meanings: Burnt dry, scorched by heat or fire., Khô cháy, bị thiêu rụi do nắng nóng hoặc lửa., ①水干竭。[例]枯涸的池塘。*②枯竭。[例]枯涸的金融。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 古, 木, 灬, 隹

Chinese meaning: ①水干竭。[例]枯涸的池塘。*②枯竭。[例]枯涸的金融。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng mô tả trạng thái của thực vật hoặc cảnh vật bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.

Example: 烈日下的草地很快就变得枯焦。

Example pinyin: liè rì xià de cǎo dì hěn kuài jiù biàn de kū jiāo 。

Tiếng Việt: Cỏ trên mặt đất dưới ánh mặt trời gay gắt nhanh chóng trở nên khô cháy.

枯焦
kū jiāo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô cháy, bị thiêu rụi do nắng nóng hoặc lửa.

Burnt dry, scorched by heat or fire.

水干竭。枯涸的池塘

枯竭。枯涸的金融

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...