Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎi

Meanings: Cypress tree, Cây bách, ①见“黄柏”:即黄檗。*②另见bǎi;bó。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 木, 白

Chinese meaning: ①见“黄柏”:即黄檗。*②另见bǎi;bó。

Hán Việt reading: bách.bá

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn hóa và tự nhiên học.

Example: 那棵柏树很高。

Example pinyin: nà kē bǎi shù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Cây bách đó rất cao.

bǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây bách

bách.bá

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cypress tree

见“黄柏”

即黄檗

另见bǎi;bó

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柏 (bǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung