Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔性

Pinyin: róu xìng

Meanings: Flexibility, adaptability (often used in scientific/technical contexts or psychology)., Tính chất mềm dẻo, linh hoạt (thường dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật hoặc tâm lý học), ①柔软的或易弯的性质。[例]柔性处理。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 矛, 忄, 生

Chinese meaning: ①柔软的或易弯的性质。[例]柔性处理。

Grammar: Tính từ ghép, thường kết hợp với danh từ như 管理 (quản lý), 材料 (vật liệu)...

Example: 柔性管理可以提高工作效率。

Example pinyin: róu xìng guǎn lǐ kě yǐ tí gāo gōng zuò xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Quản lý linh hoạt có thể tăng hiệu quả công việc.

柔性
róu xìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính chất mềm dẻo, linh hoạt (thường dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật hoặc tâm lý học)

Flexibility, adaptability (often used in scientific/technical contexts or psychology).

柔软的或易弯的性质。柔性处理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柔性 (róu xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung