Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枯涸
Pinyin: kū hé
Meanings: To dry up, to deplete water sources., Héo khô, cạn kiệt nguồn nước., ①枯燥无味。[例]文字枯涩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 古, 木, 固, 氵
Chinese meaning: ①枯燥无味。[例]文字枯涩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả quá trình khô cạn của nguồn nước tự nhiên.
Example: 由于连年干旱,这条小溪已经枯涸了。
Example pinyin: yóu yú lián nián gān hàn , zhè tiáo xiǎo xī yǐ jīng kū hé le 。
Tiếng Việt: Do hạn hán liên tục, dòng suối nhỏ này đã cạn kiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Héo khô, cạn kiệt nguồn nước.
Nghĩa phụ
English
To dry up, to deplete water sources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枯燥无味。文字枯涩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!