Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔媚

Pinyin: róu mèi

Meanings: Gentle and alluring (often describes the beauty of women)., Dịu dàng và quyến rũ (thường mô tả vẻ đẹp của phụ nữ), ①柔和可爱。[例]柔媚的晚霞。*②温柔和顺,讨人喜欢。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 矛, 女, 眉

Chinese meaning: ①柔和可爱。[例]柔媚的晚霞。*②温柔和顺,讨人喜欢。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 她的笑容十分柔媚。

Example pinyin: tā de xiào róng shí fēn róu mèi 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy vô cùng dịu dàng và quyến rũ.

柔媚
róu mèi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịu dàng và quyến rũ (thường mô tả vẻ đẹp của phụ nữ)

Gentle and alluring (often describes the beauty of women).

柔和可爱。柔媚的晚霞

温柔和顺,讨人喜欢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柔媚 (róu mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung