Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rǎn

Meanings: To dye, to change color using dye, Nhuộm, làm thay đổi màu sắc bằng thuốc nhuộm, ①豆豉酱。[例]于是具染而已。——《吕氏春秋》。高诱注:“染,豉酱也。”

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 木, 氿

Chinese meaning: ①豆豉酱。[例]于是具染而已。——《吕氏春秋》。高诱注:“染,豉酱也。”

Hán Việt reading: nhiễm

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng bị nhuộm phía sau. Ví dụ: 染布 (nhuộm vải), 染色 (tạo màu).

Example: 她染了头发。

Example pinyin: tā rǎn le tóu fa 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã nhuộm tóc.

rǎn
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhuộm, làm thay đổi màu sắc bằng thuốc nhuộm

nhiễm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dye, to change color using dye

豆豉酱。[例]于是具染而已。——《吕氏春秋》。高诱注

“染,豉酱也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

染 (rǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung