Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查对
Pinyin: chá duì
Meanings: Check and compare information., Kiểm tra và đối chiếu thông tin., ①查考核对。[例]查对材料。[例]查对原文。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 旦, 木, 又, 寸
Chinese meaning: ①查考核对。[例]查对材料。[例]查对原文。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thông tin cần kiểm tra (ví dụ: 查对账单 - kiểm tra hóa đơn).
Example: 请查对一下这些数据是否准确。
Example pinyin: qǐng chá duì yí xià zhè xiē shù jù shì fǒu zhǔn què 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra và đối chiếu xem những dữ liệu này có chính xác không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra và đối chiếu thông tin.
Nghĩa phụ
English
Check and compare information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查考核对。查对材料。查对原文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!