Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔婉

Pinyin: róu wǎn

Meanings: Gentle and graceful (often describes voices, gestures, or personalities)., Dịu dàng và uyển chuyển (thường dùng để mô tả giọng nói, cử chỉ hoặc tính cách), ①柔顺婉转。[例]柔婉的吟唱令人抚掌。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 矛, 女, 宛

Chinese meaning: ①柔顺婉转。[例]柔婉的吟唱令人抚掌。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 她的歌声柔婉动听。

Example pinyin: tā de gē shēng róu wǎn dòng tīng 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy dịu dàng và quyến rũ.

柔婉
róu wǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịu dàng và uyển chuyển (thường dùng để mô tả giọng nói, cử chỉ hoặc tính cách)

Gentle and graceful (often describes voices, gestures, or personalities).

柔顺婉转。柔婉的吟唱令人抚掌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...