Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枯槁
Pinyin: kū gǎo
Meanings: Wizened, emaciated, lacking vitality., Khô héo, teo tóp, thiếu sức sống., 株露出地面的树根。朽腐朽,腐烂。枯死的树桩,腐朽的树木。比喻衰朽的,没有多大用处的人或物。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“我虽比他尊贵,但绫锦纱罗,也不过裹了我这枯株朽木,羊羔美酒,也不过填了我这粪窟泥沟。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 古, 木, 高
Chinese meaning: 株露出地面的树根。朽腐朽,腐烂。枯死的树桩,腐朽的树木。比喻衰朽的,没有多大用处的人或物。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“我虽比他尊贵,但绫锦纱罗,也不过裹了我这枯株朽木,羊羔美酒,也不过填了我这粪窟泥沟。”
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả ngoại hình con người hoặc trạng thái của sự vật.
Example: 长期的饥饿使他的身体变得枯槁。
Example pinyin: cháng qī de jī è shǐ tā de shēn tǐ biàn de kū gǎo 。
Tiếng Việt: Sự đói khát kéo dài khiến cơ thể anh ta trở nên khô héo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khô héo, teo tóp, thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
Wizened, emaciated, lacking vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
株露出地面的树根。朽腐朽,腐烂。枯死的树桩,腐朽的树木。比喻衰朽的,没有多大用处的人或物。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“我虽比他尊贵,但绫锦纱罗,也不过裹了我这枯株朽木,羊羔美酒,也不过填了我这粪窟泥沟。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!