Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shū

Meanings: Axis or pivotal point., Trục quay, điểm then chốt, ①门上的转轴:户枢不蠹。*②重要的或中心的部分,起决定性作用的部分:枢纽。中枢。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 区, 木

Chinese meaning: ①门上的转轴:户枢不蠹。*②重要的或中心的部分,起决定性作用的部分:枢纽。中枢。

Hán Việt reading: khu

Grammar: Có thể được dùng như nghĩa đen (trục quay) hoặc nghĩa bóng (điểm mấu chốt).

Example: 门的枢坏了。

Example pinyin: mén de shū huài le 。

Tiếng Việt: Trục quay của cửa bị hỏng.

shū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trục quay, điểm then chốt

khu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Axis or pivotal point.

门上的转轴

户枢不蠹

重要的或中心的部分,起决定性作用的部分

枢纽。中枢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枢 (shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung