Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果如所料

Pinyin: guǒ rú suǒ liào

Meanings: Just as expected, the outcome matches what was predicted., Quả đúng như dự đoán, kết quả giống như những gì đã nghĩ trước đó., ①事实果真和所预料到的一样。形容料事如神。[例]始,上怒未已,两府窃以曰:“必重贬介,则彦博不安;彦博去,即吾属递迁矣。”既而,果如所料。——宋·胡仔《梅圣俞》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 日, 木, 口, 女, 戶, 斤, 斗, 米

Chinese meaning: ①事实果真和所预料到的一样。形容料事如神。[例]始,上怒未已,两府窃以曰:“必重贬介,则彦博不安;彦博去,即吾属递迁矣。”既而,果如所料。——宋·胡仔《梅圣俞》。

Grammar: Thành ngữ này thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để khẳng định điều gì đó đã xảy ra đúng như dự đoán.

Example: 比赛结果果如所料,强队获胜。

Example pinyin: bǐ sài jié guǒ guǒ rú suǒ liào , qiáng duì huò shèng 。

Tiếng Việt: Kết quả trận đấu quả đúng như dự đoán, đội mạnh đã giành chiến thắng.

果如所料
guǒ rú suǒ liào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả đúng như dự đoán, kết quả giống như những gì đã nghĩ trước đó.

Just as expected, the outcome matches what was predicted.

事实果真和所预料到的一样。形容料事如神。[例]始,上怒未已,两府窃以曰

“必重贬介,则彦博不安;彦博去,即吾属递迁矣。”既而,果如所料。——宋·胡仔《梅圣俞》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

果如所料 (guǒ rú suǒ liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung