Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查办
Pinyin: chá bàn
Meanings: Investigate and handle (issues, cases)., Điều tra và xử lý (vấn đề, vụ việc)., ①查明罪状或错误,加以惩处。[例]撤职查办。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 旦, 木, 八, 力
Chinese meaning: ①查明罪状或错误,加以惩处。[例]撤职查办。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần điều tra/phân xử (ví dụ: 查办贪污 - điều tra tham nhũng).
Example: 政府决定查办这起案件。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng chá bàn zhè qǐ àn jiàn 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định điều tra và xử lý vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều tra và xử lý (vấn đề, vụ việc).
Nghĩa phụ
English
Investigate and handle (issues, cases).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查明罪状或错误,加以惩处。撤职查办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!