Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3601 to 3630 of 12092 total words

密件
mì jiàn
Văn bản mật, tài liệu quan trọng cần giữ...
密使
mì shǐ
Sứ giả bí mật, người được cử đi làm nhiệ...
密商
mì shāng
Thương lượng bí mật, thảo luận riêng tư ...
密实
mì shí
Chặt chẽ, khít khao, không có khoảng trố...
密室
mì shì
Phòng kín, căn phòng không có cửa sổ hoặ...
密封
mì fēng
Bịt kín, đóng kín hoàn toàn
密布
mì bù
Phân bố dày đặc
密度
mì dù
Mật độ, độ dày đặc
密林
mì lín
Rừng rậm, rừng già
密锣紧鼓
mì luó jǐn gǔ
Chuẩn bị ráo riết cho một sự kiện quan t...
富丽堂皇
fù lì táng huáng
Tráng lệ, huy hoàng, đẹp đẽ và sang trọn...
寒带
hán dài
Vùng cực lạnh (vùng địa lý có khí hậu lạ...
寒悸
hán jì
Cảm giác rùng mình vì lạnh
寒战
hán zhàn
Cơn run rẩy vì lạnh hoặc sợ hãi
寒暑
hán shǔ
Mùa lạnh và mùa nóng, thời tiết khắc ngh...
寒暄
hán xuān
Chào hỏi xã giao, thăm hỏi qua loa
寒来暑往
hán lái shǔ wǎng
Mùa đông đến, mùa hè đi (chỉ sự thay đổi...
寒树
hán shù
Cây trong mùa đông lạnh giá, cây trơ trụ...
寒栗
hán lì
Cảm giác nổi da gà vì lạnh hoặc sợ hãi
寒气刺骨
hán qì cì gǔ
Không khí lạnh thấu xương
寒流
hán liú
Dòng hải lưu lạnh; cũng chỉ đợt không kh...
寒碜
hán chen
Xấu hổ, quê mùa hoặc không đẹp đẽ.
寒秋
hán qiū
Mùa thu lạnh lẽo.
寒腿
hán tuǐ
Chân bị lạnh (do trời lạnh).
寒舍
hán shè
Nhà tôi (khiêm tốn khi giới thiệu nhà mì...
寒风
hán fēng
Gió lạnh.
Ở trọ, cư trú; cũng có nghĩa là gửi gắm ...
寓言
yù yán
Ngụ ngôn, câu chuyện mang ý nghĩa giáo d...
níng
Thà rằng, hơn là, lựa chọn giữa hai điều...
chá
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận.

Showing 3601 to 3630 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...