Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 察
Pinyin: chá
Meanings: To observe carefully, examine thoroughly., Quan sát kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận., ①明显;精明。[例]水至清则无鱼,人至察则无徒。——东方朔《答客难》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 祭
Chinese meaning: ①明显;精明。[例]水至清则无鱼,人至察则无徒。——东方朔《答客难》。
Hán Việt reading: sát
Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ hoặc để nói về hành động kiểm tra, đánh giá.
Example: 明察秋毫。
Example pinyin: míng chá qiū háo 。
Tiếng Việt: Quan sát tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To observe carefully, examine thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明显;精明。水至清则无鱼,人至察则无徒。——东方朔《答客难》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!