Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密锣紧鼓

Pinyin: mì luó jǐn gǔ

Meanings: Making intensive preparations for an important event., Chuẩn bị ráo riết cho một sự kiện quan trọng., 戏剧开台前的一阵节奏急促的锣鼓。比喻公开活动前的紧张准备。[出处]陈残云《山谷风烟》第18章“如今村子上在密锣紧鼓地查什么阴谋,你走路也得当心呵,要带眼识人。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 宓, 山, 罗, 钅, 〢, 又, 糸, 壴, 支

Chinese meaning: 戏剧开台前的一阵节奏急促的锣鼓。比喻公开活动前的紧张准备。[出处]陈残云《山谷风烟》第18章“如今村子上在密锣紧鼓地查什么阴谋,你走路也得当心呵,要带眼识人。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa tích cực và thường dùng để diễn tả sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Example: 为了这次比赛,我们密锣紧鼓地训练。

Example pinyin: wèi le zhè cì bǐ sài , wǒ men mì luó jǐn gǔ dì xùn liàn 。

Tiếng Việt: Để chuẩn bị cho cuộc thi này, chúng tôi đã luyện tập rất khẩn trương.

密锣紧鼓
mì luó jǐn gǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị ráo riết cho một sự kiện quan trọng.

Making intensive preparations for an important event.

戏剧开台前的一阵节奏急促的锣鼓。比喻公开活动前的紧张准备。[出处]陈残云《山谷风烟》第18章“如今村子上在密锣紧鼓地查什么阴谋,你走路也得当心呵,要带眼识人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密锣紧鼓 (mì luó jǐn gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung