Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒舍
Pinyin: hán shè
Meanings: My humble home (modest term when introducing one’s house)., Nhà tôi (khiêm tốn khi giới thiệu nhà mình)., ①谦辞,对人称自己的家。[例]请二位光临寒舍一叙。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺀, 人, 舌
Chinese meaning: ①谦辞,对人称自己的家。[例]请二位光临寒舍一叙。
Grammar: Biểu hiện cách xưng hô khiêm nhường, thường đứng sau động từ 欢迎 (chào đón) hoặc 介绍 (giới thiệu).
Example: 欢迎光临寒舍。
Example pinyin: huān yíng guāng lín hán shè 。
Tiếng Việt: Chào mừng đến nhà tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tôi (khiêm tốn khi giới thiệu nhà mình).
Nghĩa phụ
English
My humble home (modest term when introducing one’s house).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦辞,对人称自己的家。请二位光临寒舍一叙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!