Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒战

Pinyin: hán zhàn

Meanings: Shiver/shaking caused by cold or fear, Cơn run rẩy vì lạnh hoặc sợ hãi, ①具有肌肉收缩和痉挛性发抖,冷得全身发抖(如发烧前的寒冷)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: ⺀, 占, 戈

Chinese meaning: ①具有肌肉收缩和痉挛性发抖,冷得全身发抖(如发烧前的寒冷)。

Grammar: Danh từ biểu đạt hành động run rẩy, liên quan đến cả cảm giác lạnh hoặc lo lắng.

Example: 她因为害怕而浑身寒战。

Example pinyin: tā yīn wéi hài pà ér hún shēn hán zhàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy run rẩy toàn thân vì sợ hãi.

寒战
hán zhàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơn run rẩy vì lạnh hoặc sợ hãi

Shiver/shaking caused by cold or fear

具有肌肉收缩和痉挛性发抖,冷得全身发抖(如发烧前的寒冷)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒战 (hán zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung