Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒带
Pinyin: hán dài
Meanings: Frigid zone/polar region, Vùng cực lạnh (vùng địa lý có khí hậu lạnh giá quanh năm), ①北极圈和北极之间的地带;南极圈和南极之间的地带;气侯严寒,没有夏天。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: ⺀, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①北极圈和北极之间的地带;南极圈和南极之间的地带;气侯严寒,没有夏天。
Grammar: Danh từ chỉ khu vực địa lý, thường đi kèm với các từ như 北极 (Bắc Cực) hoặc 南极 (Nam Cực).
Example: 北极属于寒带地区。
Example pinyin: běi jí shǔ yú hán dài dì qū 。
Tiếng Việt: Bắc Cực thuộc khu vực vùng cực lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng cực lạnh (vùng địa lý có khí hậu lạnh giá quanh năm)
Nghĩa phụ
English
Frigid zone/polar region
Nghĩa tiếng trung
中文释义
北极圈和北极之间的地带;南极圈和南极之间的地带;气侯严寒,没有夏天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!