Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密使

Pinyin: mì shǐ

Meanings: Secret envoy, someone dispatched to carry out a special covert mission., Sứ giả bí mật, người được cử đi làm nhiệm vụ đặc biệt một cách kín đáo., ①肩负特殊使命、秘密使命的使者。[例]总统密使。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宓, 山, 亻, 吏

Chinese meaning: ①肩负特殊使命、秘密使命的使者。[例]总统密使。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với thông tin về vai trò hoặc nguồn gốc.

Example: 他是国王派来的密使。

Example pinyin: tā shì guó wáng pài lái de mì shǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là sứ giả bí mật mà vua cử tới.

密使
mì shǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sứ giả bí mật, người được cử đi làm nhiệm vụ đặc biệt một cách kín đáo.

Secret envoy, someone dispatched to carry out a special covert mission.

肩负特殊使命、秘密使命的使者。总统密使

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密使 (mì shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung