Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒碜

Pinyin: hán chen

Meanings: Embarrassing, unsightly, or shabby., Xấu hổ, quê mùa hoặc không đẹp đẽ., ①形象差,不好看。[例]这只狗长得真寒碜!*②丢人,有失体面。[例]又没考上,寒碜死了!

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: ⺀, 参, 石

Chinese meaning: ①形象差,不好看。[例]这只狗长得真寒碜!*②丢人,有失体面。[例]又没考上,寒碜死了!

Grammar: Dùng để mô tả con người hoặc sự vật trông kém hấp dẫn. Có thể đi kèm với động từ như 穿 (mặc) hoặc 说 (nói).

Example: 你穿得真寒碜。

Example pinyin: nǐ chuān dé zhēn hán chěn 。

Tiếng Việt: Bạn ăn mặc thật quê mùa.

寒碜
hán chen
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ, quê mùa hoặc không đẹp đẽ.

Embarrassing, unsightly, or shabby.

形象差,不好看。这只狗长得真寒碜!

丢人,有失体面。又没考上,寒碜死了!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒碜 (hán chen) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung