Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密件
Pinyin: mì jiàn
Meanings: Confidential document, important material that needs to be kept secret., Văn bản mật, tài liệu quan trọng cần giữ bí mật., ①需要保守秘密或在内部传阅的文件。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 宓, 山, 亻, 牛
Chinese meaning: ①需要保守秘密或在内部传阅的文件。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc quân sự.
Example: 这份密件必须立即销毁。
Example pinyin: zhè fèn mì jiàn bì xū lì jí xiāo huǐ 。
Tiếng Việt: Bản tài liệu mật này phải được tiêu hủy ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn bản mật, tài liệu quan trọng cần giữ bí mật.
Nghĩa phụ
English
Confidential document, important material that needs to be kept secret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
需要保守秘密或在内部传阅的文件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!