Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒暑

Pinyin: hán shǔ

Meanings: Cold and heat; extreme weather conditions, Mùa lạnh và mùa nóng, thời tiết khắc nghiệt, ①气候的冷和热。[例]寒暑表。*②冬天和夏天,常用来表示整个一年。[例]经历了几十个寒暑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: ⺀, 日, 者

Chinese meaning: ①气候的冷和热。[例]寒暑表。*②冬天和夏天,常用来表示整个一年。[例]经历了几十个寒暑。

Grammar: Danh từ đôi, chỉ sự tương phản giữa thời tiết lạnh và nóng.

Example: 无论寒暑,他都坚持锻炼身体。

Example pinyin: wú lùn hán shǔ , tā dōu jiān chí duàn liàn shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Dù là mùa lạnh hay mùa nóng, anh ấy vẫn kiên trì tập thể dục.

寒暑
hán shǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa lạnh và mùa nóng, thời tiết khắc nghiệt

Cold and heat; extreme weather conditions

气候的冷和热。寒暑表

冬天和夏天,常用来表示整个一年。经历了几十个寒暑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒暑 (hán shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung