Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒栗

Pinyin: hán lì

Meanings: Goosebumps caused by cold or fear, Cảm giác nổi da gà vì lạnh hoặc sợ hãi, ①因寒冷而战栗。又指因寒冷而肌肤起粟粒状。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: ⺀, 木, 覀

Chinese meaning: ①因寒冷而战栗。又指因寒冷而肌肤起粟粒状。

Grammar: Danh từ biểu đạt cảm giác vật lý do lạnh hoặc sợ hãi gây ra.

Example: 听到那恐怖的声音,他全身起了寒栗。

Example pinyin: tīng dào nà kǒng bù de shēng yīn , tā quán shēn qǐ le hán lì 。

Tiếng Việt: Nghe thấy âm thanh đáng sợ, toàn thân anh ấy nổi da gà.

寒栗
hán lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác nổi da gà vì lạnh hoặc sợ hãi

Goosebumps caused by cold or fear

因寒冷而战栗。又指因寒冷而肌肤起粟粒状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒栗 (hán lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung