Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密封
Pinyin: mì fēng
Meanings: To seal tightly, hermetically sealed, Bịt kín, đóng kín hoàn toàn, ①严密地封闭。[例]密封舱。[例]密封容器。[例]用于密封函件和遗嘱的印章。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宓, 山, 圭, 寸
Chinese meaning: ①严密地封闭。[例]密封舱。[例]密封容器。[例]用于密封函件和遗嘱的印章。
Grammar: Là động từ khi mang ý nghĩa hành động (seal); là tính từ khi mô tả trạng thái (sealed). Có thể đứng trước danh từ làm định ngữ.
Example: 这个瓶子是密封的,不会漏气。
Example pinyin: zhè ge píng zi shì mì fēng de , bú huì lòu qì 。
Tiếng Việt: Chiếc chai này được bịt kín, sẽ không rò khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịt kín, đóng kín hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To seal tightly, hermetically sealed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严密地封闭。密封舱。密封容器。用于密封函件和遗嘱的印章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!