Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒流
Pinyin: hán liú
Meanings: Cold current; also refers to a cold air mass., Dòng hải lưu lạnh; cũng chỉ đợt không khí lạnh., ①从高纬度流向低纬度的洋流。寒流的水温比它所到区域的水温低,能使经过的地方气温下降,少雨。*②寒潮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: ⺀, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①从高纬度流向低纬度的洋流。寒流的水温比它所到区域的水温低,能使经过的地方气温下降,少雨。*②寒潮。
Grammar: Có thể dùng như danh từ trong câu, thường xuất hiện ở các ngữ cảnh thời tiết hoặc địa lý.
Example: 最近有一股寒流来袭。
Example pinyin: zuì jìn yǒu yì gǔ hán liú lái xí 。
Tiếng Việt: Gần đây có một đợt không khí lạnh tràn về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng hải lưu lạnh; cũng chỉ đợt không khí lạnh.
Nghĩa phụ
English
Cold current; also refers to a cold air mass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从高纬度流向低纬度的洋流。寒流的水温比它所到区域的水温低,能使经过的地方气温下降,少雨
寒潮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!