Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密布

Pinyin: mì bù

Meanings: To be densely distributed, Phân bố dày đặc, ①充满;稠密分布;遮蔽整个表面。[例]密布旷野的蝗虫。[例]像筋络一样密布在山坡上的羊肠小道。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宓, 山, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①充满;稠密分布;遮蔽整个表面。[例]密布旷野的蝗虫。[例]像筋络一样密布在山坡上的羊肠小道。

Grammar: Dùng để miêu tả sự phân bố dày đặc của một đối tượng. Thường đi kèm với danh từ chỉ không gian (bầu trời, mặt đất...).

Example: 天空中乌云密布。

Example pinyin: tiān kōng zhōng wū yún mì bù 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời mây đen phủ dày đặc.

密布
mì bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân bố dày đặc

To be densely distributed

充满;稠密分布;遮蔽整个表面。密布旷野的蝗虫。像筋络一样密布在山坡上的羊肠小道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...