Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒悸
Pinyin: hán jì
Meanings: Shivering caused by cold, Cảm giác rùng mình vì lạnh, ①[方言]寒战;寒噤。[例]打了个寒悸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: ⺀, 季, 忄
Chinese meaning: ①[方言]寒战;寒噤。[例]打了个寒悸。
Grammar: Danh từ miêu tả cảm giác vật lý do lạnh gây ra.
Example: 冬天的风让他感到一阵阵寒悸。
Example pinyin: dōng tiān de fēng ràng tā gǎn dào yí zhèn zhèn hán jì 。
Tiếng Việt: Gió mùa đông khiến anh ấy cảm thấy từng cơn rùng mình.

📷 Hình ảnh chứng khoán ớt xanh với nền trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác rùng mình vì lạnh
Nghĩa phụ
English
Shivering caused by cold
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]寒战;寒噤。打了个寒悸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
