Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 密度
Pinyin: mì dù
Meanings: Density, Mật độ, độ dày đặc, ①通常指每一空间单位(如面积、长度、体积)的量(如质量、电量、能量)的分布——分别称面密度、线密度和体密度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 宓, 山, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①通常指每一空间单位(如面积、长度、体积)的量(如质量、电量、能量)的分布——分别称面密度、线密度和体密度。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ loại mật độ (như 人口密度 - mật độ dân số, 森林密度 - mật độ rừng).
Example: 这个地方的人口密度很高。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de rén kǒu mì dù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Mật độ dân số ở khu vực này rất cao.

📷 Các khối xây dựng một thế giới dày đặc thành một hình cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mật độ, độ dày đặc
Nghĩa phụ
English
Density
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常指每一空间单位(如面积、长度、体积)的量(如质量、电量、能量)的分布——分别称面密度、线密度和体密度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
