Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒秋

Pinyin: hán qiū

Meanings: Cold autumn., Mùa thu lạnh lẽo., ①深秋。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: ⺀, 火, 禾

Chinese meaning: ①深秋。

Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng miêu tả khung cảnh thiên nhiên mùa thu lạnh.

Example: 寒秋时节,落叶满地。

Example pinyin: hán qiū shí jié , luò yè mǎn dì 。

Tiếng Việt: Mùa thu lạnh, lá rụng đầy đất.

寒秋
hán qiū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa thu lạnh lẽo.

Cold autumn.

深秋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒秋 (hán qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung