Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Showing 601 to 630 of 690 total words

huà
Lời nói, ngôn ngữ, câu chuyện
语言
yǔ yán
Ngôn ngữ (phương tiện giao tiếp bằng lời...
说明
shuō míng
Giải thích, làm rõ một vấn đề nào đó.
请求
qǐng qiú
Yêu cầu, xin xỏ điều gì hoặc sự giúp đỡ.
dòu
Đậu, đỗ (các loại hạt thuộc họ đậu).
走开
zǒu kāi
Đi ra xa, rời khỏi chỗ nào đó.
走过
zǒu guò
Đi qua, bước qua một nơi nào đó.
走进
zǒu jìn
Bước vào trong một không gian nhất định.
走道
zǒu dào
Lối đi, hành lang
zhào
Họ Triệu (một họ phổ biến ở Trung Quốc)
超市
chāo shì
Siêu thị
超过
chāo guò
Vượt qua, hơn (một con số, giới hạn).
yuè
Vượt qua, hơn, càng
越来越
yuè lái yuè
Ngày càng, càng lúc càng (biểu thị mức đ...
足球
zú qiú
Bóng đá
跑步
pǎo bù
Chạy bộ, chạy đua
身边
shēn biān
Bên cạnh, gần gũi (thường chỉ những ngườ...
车辆
chē liàng
Phương tiện giao thông (xe cộ)
qīng
Nhẹ, không nặng; coi nhẹ, xem thường
biān
Cạnh, bên cạnh, biên giới
guò
Đi qua, vượt qua hoặc trải nghiệm
过去
guò qù
Quá khứ, thời gian đã qua; hoặc chuyển đ...
运动
yùn dòng
Hoạt động thể chất hoặc phong trào xã hộ...
还好
hái hǎo
Vẫn ổn, không tệ lắm.
这里
zhè lǐ
Đây, chỗ này (chỉ một địa điểm gần với n...
lián
Liên tiếp, nối tiếp; ngay cả.
迟到
chí dào
Đến muộn, không đúng giờ.
送到
sòng dào
Gửi đến, chuyển tới một địa điểm cụ thể.
送给
sòng gěi
Tặng cho, trao tặng một thứ gì đó.
xuǎn
Chọn, lựa chọn

Showing 601 to 630 of 690 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...