Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走过

Pinyin: zǒu guò

Meanings: To walk past or through a place., Đi qua, bước qua một nơi nào đó.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 龰, 寸, 辶

Grammar: Là động từ thường được sử dụng khi nói về việc di chuyển qua một địa điểm cụ thể.

Example: 他每天都会走过那座桥。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì zǒu guò nà zuò qiáo 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều đi qua cây cầu đó.

走过
zǒu guò
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua, bước qua một nơi nào đó.

To walk past or through a place.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...