Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 这里

Pinyin: zhè lǐ

Meanings: Here, this place (indicating a location near the speaker)., Đây, chỗ này (chỉ một địa điểm gần với người nói), ①这个地方。[例]我们从这里往哪儿。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 文, 辶, 一, 甲

Chinese meaning: ①这个地方。[例]我们从这里往哪儿。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, có thể đứng đầu câu hoặc sau động từ làm tân ngữ.

Example: 我喜欢这里。

Example pinyin: wǒ xǐ huan zhè lǐ 。

Tiếng Việt: Tôi thích chỗ này.

这里
zhè lǐ
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đây, chỗ này (chỉ một địa điểm gần với người nói)

Here, this place (indicating a location near the speaker).

这个地方。我们从这里往哪儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

这里 (zhè lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung