Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身边

Pinyin: shēn biān

Meanings: By one’s side; nearby., Bên cạnh, gần gũi (thường chỉ những người hoặc vật gần mình)

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 身, 力, 辶

Grammar: Danh từ chỉ vị trí gần người hoặc vật.

Example: 她总是带钱包在身边。

Example pinyin: tā zǒng shì dài qián bāo zài shēn biān 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn mang ví bên mình.

身边 - shēn biān
身边
shēn biān

📷 làm tươi

身边
shēn biān
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên cạnh, gần gũi (thường chỉ những người hoặc vật gần mình)

By one’s side; nearby.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...