Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 越来越
Pinyin: yuè lái yuè
Meanings: More and more, increasingly (indicating a gradual increase)., Ngày càng, càng lúc càng (biểu thị mức độ tăng dần).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 31
Radicals: 戉, 走, 来
Grammar: Trạng từ ghép, thường kết hợp với tính từ hoặc trạng từ để biểu đạt xu hướng tăng tiến.
Example: 她越来越漂亮了。
Example pinyin: tā yuè lái yuè piào liang le 。
Tiếng Việt: Cô ấy ngày càng xinh đẹp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày càng, càng lúc càng (biểu thị mức độ tăng dần).
Nghĩa phụ
English
More and more, increasingly (indicating a gradual increase).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế