Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赵
Pinyin: zhào
Meanings: The surname Zhao, Họ Triệu (một họ phổ biến ở Trung Quốc), ①用本义。[据]趙,趋趙也。——《说文》。[据]趙,及也。——《广雅》。[例]天子北征,赵行囗舍。——《穆天子传》。郭璞注:“赵,犹超腾。”*②亦作“踃”。[例]简惰跳踃般纷絮兮。——傅毅《舞赋》。[例]踃,跳也。字之作逍。——《埤仓》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 㐅, 走
Chinese meaning: ①用本义。[据]趙,趋趙也。——《说文》。[据]趙,及也。——《广雅》。[例]天子北征,赵行囗舍。——《穆天子传》。郭璞注:“赵,犹超腾。”*②亦作“踃”。[例]简惰跳踃般纷絮兮。——傅毅《舞赋》。[例]踃,跳也。字之作逍。——《埤仓》。
Hán Việt reading: triệu
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ họ của một người.
Example: 他的姓是赵。
Example pinyin: tā de xìng shì zhào 。
Tiếng Việt: Họ của anh ấy là Triệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Triệu (một họ phổ biến ở Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triệu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname Zhao
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“赵,犹超腾。”
亦作“踃”。简惰跳踃般纷絮兮。——傅毅《舞赋》。踃,跳也。字之作逍。——《埤仓》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!