Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huà

Meanings: Speech, language, conversation, Lời nói, ngôn ngữ, câu chuyện, ①说出来的能表达思想感情的声音,亦指把这种声音记录下来的文字:说话。会话。对话。情话。话题。*②说,谈论:话别。话旧。话柄(话把儿,别人谈笑的资料)。茶话会。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 舌, 讠

Chinese meaning: ①说出来的能表达思想感情的声音,亦指把这种声音记录下来的文字:说话。会话。对话。情话。话题。*②说,谈论:话别。话旧。话柄(话把儿,别人谈笑的资料)。茶话会。

Hán Việt reading: thoại

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện sau động từ hoặc tính từ để bổ sung nghĩa liên quan đến lời nói.

Example: 他说了很多话。

Example pinyin: tā shuō le hěn duō huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nói rất nhiều lời.

huà
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói, ngôn ngữ, câu chuyện

thoại

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Speech, language, conversation

说出来的能表达思想感情的声音,亦指把这种声音记录下来的文字

说话。会话。对话。情话。话题

说,谈论

话别。话旧。话柄(话把儿,别人谈笑的资料)。茶话会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

话 (huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung