Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超过

Pinyin: chāo guò

Meanings: Exceed, surpass (a number, limit)., Vượt qua, hơn (một con số, giới hạn)., ①超越别人。[例]他在比赛中超过了他的所有同伴。*②(指在品质、功绩、道德或技术等方面)超出。[例]他的暴政超过了他的前任。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 召, 走, 寸, 辶

Chinese meaning: ①超越别人。[例]他在比赛中超过了他的所有同伴。*②(指在品质、功绩、道德或技术等方面)超出。[例]他的暴政超过了他的前任。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước hoặc sau con số hay giới hạn. Ví dụ: 超过标准 (vượt tiêu chuẩn).

Example: 他的分数超过了所有人。

Example pinyin: tā de fēn shù chāo guò le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Điểm số của anh ấy vượt qua tất cả mọi người.

超过
chāo guò
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua, hơn (một con số, giới hạn).

Exceed, surpass (a number, limit).

超越别人。他在比赛中超过了他的所有同伴

(指在品质、功绩、道德或技术等方面)超出。他的暴政超过了他的前任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超过 (chāo guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung