Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 送到

Pinyin: sòng dào

Meanings: To send to, to deliver to a specific place., Gửi đến, chuyển tới một địa điểm cụ thể.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 关, 辶, 刂, 至

Grammar: Kết hợp động từ '送' (gửi) với giới từ '到' (đến).

Example: 请把包裹送到我家。

Example pinyin: qǐng bǎ bāo guǒ sòng dào wǒ jiā 。

Tiếng Việt: Xin hãy gửi gói hàng đến nhà tôi.

送到
sòng dào
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi đến, chuyển tới một địa điểm cụ thể.

To send to, to deliver to a specific place.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...