Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻
Pinyin: qīng
Meanings: Lightweight; to belittle, to disregard., Nhẹ, không nặng; coi nhẹ, xem thường, ①轻车。[据]轻,轻车也。——《说文》。段玉裁注:“轻本车名,故字从车。引申为凡轻重之轻。”[例]轻车之萃。谓驰敌致师之车也。——《周礼·车仆》。[例]使轻车锐骑冲雍门。——《战国策·齐策》。*②轻工业的简称。[例]均衡发展农、轻、重。*③化学元素氢的旧译。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 车
Chinese meaning: ①轻车。[据]轻,轻车也。——《说文》。段玉裁注:“轻本车名,故字从车。引申为凡轻重之轻。”[例]轻车之萃。谓驰敌致师之车也。——《周礼·车仆》。[例]使轻车锐骑冲雍门。——《战国策·齐策》。*②轻工业的简称。[例]均衡发展农、轻、重。*③化学元素氢的旧译。
Hán Việt reading: khinh
Grammar: Có thể làm cả tính từ và động từ, tuỳ thuộc vào cách sử dụng.
Example: 这个箱子很轻。
Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ hěn qīng 。
Tiếng Việt: Chiếc hộp này rất nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ, không nặng; coi nhẹ, xem thường
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khinh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lightweight; to belittle, to disregard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“轻本车名,故字从车。引申为凡轻重之轻。”轻车之萃。谓驰敌致师之车也。——《周礼·车仆》。使轻车锐骑冲雍门。——《战国策·齐策》
轻工业的简称。均衡发展农、轻、重
化学元素氢的旧译
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!