Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟到
Pinyin: chí dào
Meanings: To arrive late, not on time., Đến muộn, không đúng giờ., ①到得比约定的或恰当的时间晚。[例]只剩下一些迟到的顾客了。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尺, 辶, 刂, 至
Chinese meaning: ①到得比约定的或恰当的时间晚。[例]只剩下一些迟到的顾客了。
Grammar: Động từ này thường đứng độc lập hoặc theo sau bởi bổ ngữ thời gian.
Example: 他经常迟到。
Example pinyin: tā jīng cháng chí dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến muộn, không đúng giờ.
Nghĩa phụ
English
To arrive late, not on time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到得比约定的或恰当的时间晚。只剩下一些迟到的顾客了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!