Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车辆
Pinyin: chē liàng
Meanings: Vehicles, Phương tiện giao thông (xe cộ), ①泛指所有的车。[例]当最后的车辆启动时,头车早已走了一段路。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 车, 两
Chinese meaning: ①泛指所有的车。[例]当最后的车辆启动时,头车早已走了一段路。
Grammar: Danh từ chung chỉ các loại xe, có thể kết hợp với số lượng hoặc tính từ.
Example: 道路上有很多车辆。
Example pinyin: dào lù shang yǒu hěn duō chē liàng 。
Tiếng Việt: Trên đường có rất nhiều phương tiện giao thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương tiện giao thông (xe cộ)
Nghĩa phụ
English
Vehicles
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指所有的车。当最后的车辆启动时,头车早已走了一段路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!