Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连
Pinyin: lián
Meanings: Continuously, in succession; even., Liên tiếp, nối tiếp; ngay cả., ①连续;多次。[例]匈奴复连发大兵侵击乌孙。——《汉书》。[例]连破其众。——脱脱《宋史》。
HSK Level: 2
Part of speech: giới từ
Stroke count: 7
Radicals: 车, 辶
Chinese meaning: ①连续;多次。[例]匈奴复连发大兵侵击乌孙。——《汉书》。[例]连破其众。——脱脱《宋史》。
Hán Việt reading: liên
Grammar: Là giới từ hoặc phó từ nhấn mạnh sự liên tục hoặc mức độ.
Example: 连着三天。
Example pinyin: lián zhe sān tiān 。
Tiếng Việt: Liên tục ba ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, nối tiếp; ngay cả.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Continuously, in succession; even.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续;多次。匈奴复连发大兵侵击乌孙。——《汉书》。连破其众。——脱脱《宋史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!