Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuǎn

Meanings: To choose, select., Chọn, lựa chọn, ①选辑成册的作品。[合]文选;民间诗选。*②德行。[例]夫民群居而无选,为政以始之。——《逸周书》。*③片刻,须臾。[例]选间食熟。——《吕氏春秋·任数》。注:“须臾也。”[例]选,少选,须臾也。——《古今韵会举要》。[合]选顷(选间。片刻,一会儿)。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 先, 辶

Chinese meaning: ①选辑成册的作品。[合]文选;民间诗选。*②德行。[例]夫民群居而无选,为政以始之。——《逸周书》。*③片刻,须臾。[例]选间食熟。——《吕氏春秋·任数》。注:“须臾也。”[例]选,少选,须臾也。——《古今韵会举要》。[合]选顷(选间。片刻,一会儿)。

Hán Việt reading: tuyển

Grammar: Động từ này có thể xuất hiện trong các cấu trúc như 选举 (xuǎnjǔ) - bầu cử, 选项 (xuǎnxiàng) - tùy chọn.

Example: 请选一个你喜欢的礼物。

Example pinyin: qǐng xuǎn yí gè nǐ xǐ huan de lǐ wù 。

Tiếng Việt: Hãy chọn một món quà mà bạn thích.

xuǎn
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn, lựa chọn

tuyển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To choose, select.

选辑成册的作品。文选;民间诗选

德行。夫民群居而无选,为政以始之。——《逸周书》

片刻,须臾。[例]选间食熟。——《吕氏春秋·任数》。注

“须臾也。”选,少选,须臾也。——《古今韵会举要》。选顷(选间。片刻,一会儿)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选 (xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung