Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超市
Pinyin: chāo shì
Meanings: Supermarket, Siêu thị
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 召, 走, 亠, 巾
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ nơi bán hàng hóa đa dạng.
Example: 我们去超市买东西。
Example pinyin: wǒ men qù chāo shì mǎi dōng xī 。
Tiếng Việt: Chúng ta đi siêu thị mua đồ.

📷 Phụ nữ chọn dưa đông tươi trong siêu thị
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Siêu thị
Nghĩa phụ
English
Supermarket
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
